wisely

US /ˈwaɪz.li/
UK /ˈwaɪz.li/
"wisely" picture
1.

một cách khôn ngoan, một cách sáng suốt

in a wise manner; with wisdom

:
She wisely chose to invest her money in real estate.
Cô ấy đã khôn ngoan chọn đầu tư tiền vào bất động sản.
He nodded wisely, understanding the implications.
Anh ấy gật đầu một cách khôn ngoan, hiểu rõ những hàm ý.