Nghĩa của từ wisely trong tiếng Việt.

wisely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wisely

US /ˈwaɪz.li/
UK /ˈwaɪz.li/
"wisely" picture

Trạng từ

1.

một cách khôn ngoan, một cách sáng suốt

in a wise manner; with wisdom

Ví dụ:
She wisely chose to invest her money in real estate.
Cô ấy đã khôn ngoan chọn đầu tư tiền vào bất động sản.
He nodded wisely, understanding the implications.
Anh ấy gật đầu một cách khôn ngoan, hiểu rõ những hàm ý.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: