Nghĩa của từ "winter sports" trong tiếng Việt.
"winter sports" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
winter sports
US /ˈwɪn.tər ˌspɔːrts/
UK /ˈwɪn.tər ˌspɔːrts/

Danh từ
1.
thể thao mùa đông
sports that are played on snow or ice
Ví dụ:
•
Skiing and snowboarding are popular winter sports.
Trượt tuyết và trượt ván tuyết là những môn thể thao mùa đông phổ biến.
•
The Olympics feature many exciting winter sports events.
Thế vận hội có nhiều sự kiện thể thao mùa đông thú vị.
Học từ này tại Lingoland