Nghĩa của từ wildlife trong tiếng Việt.

wildlife trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wildlife

US /ˈwaɪld.laɪf/
UK /ˈwaɪld.laɪf/
"wildlife" picture

Danh từ

1.

động vật hoang dã, sinh vật hoang dã

wild animals collectively; the native fauna of a region

Ví dụ:
The national park is home to diverse wildlife.
Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Protecting wildlife is crucial for ecological balance.
Bảo vệ động vật hoang dã là rất quan trọng đối với cân bằng sinh thái.
Học từ này tại Lingoland