Nghĩa của từ widower trong tiếng Việt.

widower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

widower

US /ˈwɪd.oʊ.ɚ/
UK /ˈwɪd.oʊ.ɚ/
1.

góa phụ

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: