Nghĩa của từ widowed trong tiếng Việt.
widowed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
widowed
US /ˈwɪd.oʊd/
UK /ˈwɪd.oʊd/
Tính từ
1.
góa bụa
used to describe a person whose husband or wife has died:
Ví dụ:
•
a widowed mother of three
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: