Nghĩa của từ whelk trong tiếng Việt.
whelk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whelk
US /welk/
UK /welk/

Danh từ
1.
ốc biển, ốc xà cừ
a marine mollusk with a spiral shell, typically predatory, found in temperate and tropical waters.
Ví dụ:
•
The fisherman caught a large whelk in his net.
Người đánh cá bắt được một con ốc biển lớn trong lưới của mình.
•
Empty whelk shells often wash up on the beach.
Vỏ ốc biển rỗng thường trôi dạt vào bờ biển.
Học từ này tại Lingoland