Nghĩa của từ weakly trong tiếng Việt.

weakly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weakly

US /ˈwiːk.li/
UK /ˈwiːk.li/
"weakly" picture

Trạng từ

1.

yếu ớt, một cách yếu ớt

in a weak manner; without strength or vigor

Ví dụ:
He smiled weakly after the long illness.
Anh ấy mỉm cười yếu ớt sau cơn bệnh dài.
The signal was so weakly that the call kept dropping.
Tín hiệu quá yếu nên cuộc gọi cứ bị ngắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland