Nghĩa của từ watchtower trong tiếng Việt.
watchtower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watchtower
US /ˈwɑːtʃˌtaʊ.ɚ/
UK /ˈwɑːtʃˌtaʊ.ɚ/

Danh từ
1.
tháp canh, đài quan sát
a tall tower built for an observer to have a wide view, especially for guarding an area
Ví dụ:
•
The guard stood alert in the watchtower, scanning the horizon.
Người lính gác đứng cảnh giác trong tháp canh, quét mắt nhìn đường chân trời.
•
From the ancient watchtower, they could see for miles.
Từ tháp canh cổ, họ có thể nhìn thấy hàng dặm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland