Nghĩa của từ wastes trong tiếng Việt.
wastes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wastes
Động từ
1.
Danh từ
1.
chất thải
an act or instance of using or expending something carelessly, extravagantly, or to no purpose.
Ví dụ:
•
it's a waste of time trying to argue with him
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: