Nghĩa của từ waning trong tiếng Việt.

waning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waning

Động từ

1.

suy tàn

to become weaker in strength or influence:

Ví dụ:
By the late 70s the band's popularity was beginning to wane.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: