Nghĩa của từ wallet trong tiếng Việt.
wallet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wallet
US /ˈwɑː.lɪt/
UK /ˈwɑː.lɪt/

Danh từ
1.
ví
a flat, folding case, typically made of leather or plastic, used for holding banknotes, credit cards, and other small flat items.
Ví dụ:
•
He pulled out his wallet to pay for the coffee.
Anh ấy rút ví ra để trả tiền cà phê.
•
I keep my ID and credit cards in my wallet.
Tôi giữ ID và thẻ tín dụng trong ví của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: