Nghĩa của từ waffling trong tiếng Việt.

waffling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waffling

Động từ

1.

lảo đảo

to talk or write a lot without giving any useful information or any clear answers:

Ví dụ:
If you don't know the answer, it's no good just waffling (on) for pages and pages.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: