Nghĩa của từ voyaging trong tiếng Việt.

voyaging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voyaging

Động từ

1.

du hành

to travel:

Ví dụ:
In their little boat they planned to voyage to distant lands.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: