Nghĩa của từ vouch trong tiếng Việt.
vouch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vouch
US /vaʊtʃ/
UK /vaʊtʃ/
Động từ
1.
xác nhận
to be able from your knowledge or experience to say that something is true:
Ví dụ:
•
As a medical examiner I can vouch that his death was accidental.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: