Nghĩa của từ "vouch for" trong tiếng Việt.

"vouch for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vouch for

US /vaʊtʃ fɔːr/
UK /vaʊtʃ fɔːr/
"vouch for" picture

Cụm động từ

1.

bảo đảm, đứng ra xác nhận, chứng thực

To say that you believe that somebody will behave well and that you will be responsible for their actions.

Ví dụ:

I can vouch for her professionalism; she’s an excellent candidate.

Tôi có thể bảo đảm về sự chuyên nghiệp của cô ấy; cô ấy là một ứng viên xuất sắc.

Học từ này tại Lingoland