Nghĩa của từ voluntarily trong tiếng Việt.
voluntarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
voluntarily
US /ˈvɑː.lən.ter.əl.i/
UK /ˈvɑː.lən.ter.əl.i/

Trạng từ
1.
tự nguyện, tự ý
done, given, or undertaken of one's own free will.
Ví dụ:
•
She voluntarily offered to help with the project.
Cô ấy tự nguyện đề nghị giúp đỡ dự án.
•
He voluntarily resigned from his position.
Anh ấy tự nguyện từ chức.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland