Nghĩa của từ volatility trong tiếng Việt.
volatility trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
volatility
US /ˌvɑː.ləˈtɪl.ə.t̬i/
UK /ˌvɑː.ləˈtɪl.ə.t̬i/
Danh từ
1.
sự biến động
the quality or state of being likely to change suddenly, especially by becoming worse:
Ví dụ:
•
the volatility of the political situation
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: