vertebral

US /ˈvɝːt̬ə.brəl/
UK /ˈvɝːt̬ə.brəl/
"vertebral" picture
1.

thuộc đốt sống, thuộc cột sống

of or relating to the vertebrae or vertebral column

:
The doctor examined the patient's vertebral column for any abnormalities.
Bác sĩ đã kiểm tra cột sống của bệnh nhân để tìm bất kỳ sự bất thường nào.
Each vertebral segment plays a crucial role in supporting the body.
Mỗi đoạn đốt sống đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ cơ thể.