Nghĩa của từ vanished trong tiếng Việt.
vanished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vanished
US /ˈvæn.ɪʃt/
UK /ˈvæn.ɪʃt/
Tính từ
1.
biến mất
not now present or existing:
Ví dụ:
•
The temple ruins are a distant reminder of a vanished empire.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: