Nghĩa của từ uptake trong tiếng Việt.

uptake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uptake

US /ˈʌp.teɪk/
UK /ˈʌp.teɪk/

Danh từ

1.

sự hấp thụ

the rate or act of taking something in:

Ví dụ:
Plants in their growth stage exhibit an increased uptake of nutrients.
Học từ này tại Lingoland