Nghĩa của từ upload trong tiếng Việt.

upload trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upload

US /ʌpˈloʊd/
UK /ʌpˈloʊd/
"upload" picture

Động từ

1.

tải lên, đăng tải

transfer (data) from one computer or system to another, typically to a larger central system or to the internet

Ví dụ:
I need to upload these photos to the cloud.
Tôi cần tải lên những bức ảnh này lên đám mây.
Please upload the document to the shared drive.
Vui lòng tải tài liệu lên ổ đĩa dùng chung.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

tải lên, dữ liệu tải lên

a file or data that has been or is to be transferred from one computer or system to another

Ví dụ:
The upload of the video took several minutes.
Việc tải lên video mất vài phút.
Check the status of your recent upload.
Kiểm tra trạng thái tải lên gần đây của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland