Nghĩa của từ unzip trong tiếng Việt.

unzip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unzip

US /ʌnˈzɪp/
UK /ʌnˈzɪp/
"unzip" picture

Động từ

1.

mở khóa kéo, kéo khóa xuống

to open the zipper of something

Ví dụ:
Please unzip your bag for inspection.
Vui lòng mở khóa kéo túi của bạn để kiểm tra.
She carefully unzipped her dress.
Cô ấy cẩn thận mở khóa kéo chiếc váy của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

giải nén, bung nén

to extract files from a compressed folder

Ví dụ:
You need to unzip the downloaded file before you can use it.
Bạn cần giải nén tệp đã tải xuống trước khi có thể sử dụng.
The software automatically unzips the installation files.
Phần mềm tự động giải nén các tệp cài đặt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland