Nghĩa của từ unwanted trong tiếng Việt.

unwanted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unwanted

US /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/
UK /ʌnˈwɑːn.t̬ɪd/
"unwanted" picture

Tính từ

1.

không mong muốn, không cần thiết

not desired or wished for

Ví dụ:
She received a lot of unwanted advice.
Cô ấy nhận được rất nhiều lời khuyên không mong muốn.
The company is trying to get rid of unwanted inventory.
Công ty đang cố gắng loại bỏ hàng tồn kho không mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland