Nghĩa của từ unstated trong tiếng Việt.

unstated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unstated

US /ʌnˈsteɪ.t̬ɪd/
UK /ʌnˈsteɪ.t̬ɪd/
"unstated" picture

Tính từ

1.

không được nói ra, ngầm

not expressed or made known verbally; implicit

Ví dụ:
There was an unstated agreement between them.
Có một thỏa thuận không được nói ra giữa họ.
His reasons for leaving remained unstated.
Lý do anh ấy rời đi vẫn không được nói ra.
Học từ này tại Lingoland