Nghĩa của từ unspoken trong tiếng Việt.

unspoken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unspoken

US /ʌnˈspoʊ.kən/
UK /ʌnˈspoʊ.kən/
"unspoken" picture

Tính từ

1.

ngầm, không lời, không nói ra

not expressed in speech; unstated or implicit

Ví dụ:
There was an unspoken agreement between them.
Có một thỏa thuận ngầm giữa họ.
Her eyes conveyed an unspoken message.
Đôi mắt cô ấy truyền tải một thông điệp không lời.
Học từ này tại Lingoland