Nghĩa của từ unmoved trong tiếng Việt.
unmoved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unmoved
US /ʌnˈmuːvd/
UK /ʌnˈmuːvd/
Tính từ
1.
bất động
not feeling any emotion:
Ví dụ:
•
Both men appeared unmoved as the judge read out their sentence.
Học từ này tại Lingoland