Nghĩa của từ unleashed trong tiếng Việt.

unleashed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unleashed

Động từ

1.

được giải phóng

release from a leash or restraint.

Ví dụ:
we unleashed the dog and carried it down to our car
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland