Nghĩa của từ uncovered trong tiếng Việt.

uncovered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uncovered

US /ʌnˈkʌv.ɚd/
UK /ʌnˈkʌv.ɚd/

Tính từ

1.

để hở, để trần, không đậy, không trùm

not covered.

Ví dụ:
uncovered stone floors
Học từ này tại Lingoland