Nghĩa của từ unborn trong tiếng Việt.

unborn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unborn

US /ʌnˈbɔːrn/
UK /ʌnˈbɔːrn/
"unborn" picture

Tính từ

1.

chưa sinh, thai nhi

not yet born

Ví dụ:
The mother was concerned about her unborn child.
Người mẹ lo lắng cho đứa con chưa chào đời của mình.
Scientists are studying the development of unborn animals.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của các loài động vật chưa sinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland