unbelievably

US /ˌʌn.bɪˈliː.və.bli/
UK /ˌʌn.bɪˈliː.və.bli/
"unbelievably" picture
1.

không thể tin được, cực kỳ

to an extent that is hard to believe; extremely

:
The view from the mountain top was unbelievably beautiful.
Cảnh từ đỉnh núi đẹp không thể tin được.
She ran unbelievably fast in the race.
Cô ấy chạy nhanh không thể tin được trong cuộc đua.