Nghĩa của từ umpire trong tiếng Việt.

umpire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

umpire

US /ˈʌm.paɪr/
UK /ˈʌm.paɪr/
"umpire" picture

Danh từ

1.

trọng tài

a person who supervises a game or match to ensure fair play

Ví dụ:
The baseball umpire made a controversial call at home plate.
Trọng tài bóng chày đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi tại sân nhà.
The tennis umpire announced the score.
Trọng tài quần vợt đã công bố tỷ số.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm trọng tài, trọng tài

to act as an umpire in a game or match

Ví dụ:
He was asked to umpire the local cricket match.
Anh ấy được yêu cầu làm trọng tài trận đấu cricket địa phương.
It's a tough game to umpire, with so many close calls.
Đây là một trận đấu khó trọng tài, với rất nhiều pha bóng sát nút.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland