Nghĩa của từ typesetter trong tiếng Việt.

typesetter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

typesetter

US /ˈtaɪpˌset.ər/
UK /ˈtaɪpˌset.ər/
"typesetter" picture

Danh từ

1.

thợ sắp chữ, người sắp chữ

a person who arranges type for printing

Ví dụ:
The typesetter carefully arranged each letter on the metal plate.
Người thợ sắp chữ cẩn thận sắp xếp từng chữ cái trên tấm kim loại.
Modern publishing relies less on manual typesetters and more on digital tools.
Ngành xuất bản hiện đại ít phụ thuộc vào thợ sắp chữ thủ công và nhiều hơn vào các công cụ kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland