twin bedroom
US /ˈtwɪn ˈbɛdˌruːm/
UK /ˈtwɪn ˈbɛdˌruːm/

1.
phòng ngủ giường đôi, phòng có hai giường đơn
a bedroom with two single beds
:
•
We booked a twin bedroom for our stay.
Chúng tôi đã đặt một phòng ngủ giường đôi cho kỳ nghỉ của mình.
•
The hotel offers both single and twin bedrooms.
Khách sạn cung cấp cả phòng đơn và phòng ngủ giường đôi.