Nghĩa của từ bedroom trong tiếng Việt.

bedroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bedroom

US /ˈbed.ruːm/
UK /ˈbed.ruːm/
"bedroom" picture

Danh từ

1.

phòng ngủ

a room used for sleeping

Ví dụ:
My bedroom has a large window overlooking the garden.
Phòng ngủ của tôi có một cửa sổ lớn nhìn ra vườn.
She decorated her new bedroom with soft blue and white colors.
Cô ấy trang trí phòng ngủ mới của mình bằng các màu xanh và trắng nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland