Nghĩa của từ tsunami trong tiếng Việt.
tsunami trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tsunami
US /tsuːˈnɑː.mi/
UK /tsuːˈnɑː.mi/

Danh từ
1.
sóng thần
a long, high sea wave caused by an earthquake, submarine landslide, or other disturbance.
Ví dụ:
•
The coastal town was devastated by a powerful tsunami.
Thị trấn ven biển bị tàn phá bởi một trận sóng thần mạnh.
•
Early warning systems are crucial for mitigating the impact of a tsunami.
Hệ thống cảnh báo sớm rất quan trọng để giảm thiểu tác động của sóng thần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland