Nghĩa của từ truncated trong tiếng Việt.

truncated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

truncated

US /trʌŋˈkeɪ.t̬ɪd/
UK /trʌŋˈkeɪ.t̬ɪd/

Tính từ

1.

bị cắt cụt

made shorter or quicker, especially by removing the end of something:

Ví dụ:
The book is also published in a miniature and truncated version.
Học từ này tại Lingoland