Nghĩa của từ triviality trong tiếng Việt.
triviality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
triviality
US /ˌtrɪv.iˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌtrɪv.iˈæl.ə.t̬i/
Danh từ
1.
sự tầm thường
something that is not important:
Ví dụ:
•
I'm a busy man - don't bother me with trivialities.
Học từ này tại Lingoland