Nghĩa của từ trivet trong tiếng Việt.
trivet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trivet
US /ˈtrɪv.ɪt/
UK /ˈtrɪv.ɪt/

Danh từ
1.
miếng lót nồi, kiềng ba chân
a stand with short feet, used for resting hot dishes on a table to protect the surface.
Ví dụ:
•
She placed the hot pot on the trivet to protect the wooden table.
Cô ấy đặt nồi nóng lên miếng lót nồi để bảo vệ bàn gỗ.
•
The antique trivet had intricate cast-iron designs.
Miếng lót nồi cổ có những hoa văn gang đúc phức tạp.
Học từ này tại Lingoland