Nghĩa của từ trifling trong tiếng Việt.

trifling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trifling

US /ˈtraɪ.flɪŋ/
UK /ˈtraɪ.flɪŋ/

Tính từ

1.

chuyện vặt vãnh

A trifling matter or amount of money is small or not important:

Ví dụ:
It was such a trifling sum of money to argue about!
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: