Nghĩa của từ trepidation trong tiếng Việt.
trepidation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trepidation
US /ˌtrep.əˈdeɪ.ʃən/
UK /ˌtrep.əˈdeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự lo lắng, sự sợ hãi, sự run rẩy
a feeling of fear or anxiety about something that may happen
Ví dụ:
•
He felt a sense of trepidation as he approached the stage.
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi tiến gần sân khấu.
•
There was some trepidation about the upcoming exams.
Có một chút lo lắng về các kỳ thi sắp tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland