Nghĩa của từ treasury trong tiếng Việt.
treasury trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
treasury
US /ˈtreʒ.ɚ.i/
UK /ˈtreʒ.ɚ.i/
Danh từ
1.
2.
bộ tài chánh, kho bạc, ngân khố
a place or building where treasure is stored.
Ví dụ:
•
Henry VII had kept the peace and filled his treasury
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: