Nghĩa của từ "training needs analysis" trong tiếng Việt.

"training needs analysis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

training needs analysis

US /ˈtreɪnɪŋ niːdz əˈnælɪsɪs/
UK /ˈtreɪnɪŋ niːdz əˈnælɪsɪs/
"training needs analysis" picture

Danh từ

1.

phân tích nhu cầu đào tạo

a systematic process of identifying the gap between current and desired performance in an organization, and determining the training required to bridge that gap

Ví dụ:
The HR department conducted a training needs analysis to identify skill gaps among employees.
Phòng nhân sự đã tiến hành phân tích nhu cầu đào tạo để xác định khoảng cách kỹ năng giữa các nhân viên.
A thorough training needs analysis is crucial for developing effective training programs.
Phân tích nhu cầu đào tạo kỹ lưỡng là rất quan trọng để phát triển các chương trình đào tạo hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland