Nghĩa của từ TQM trong tiếng Việt.
TQM trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
TQM
US /ˌtiː kjuː ˈem/
UK /ˌtiː kjuː ˈem/

Từ viết tắt
1.
Quản lý chất lượng toàn diện, TQM
Total Quality Management: a system of management based on the principle that every staff member must be committed to maintaining high standards of work in every aspect of a company's operations.
Ví dụ:
•
The company implemented TQM to improve customer satisfaction.
Công ty đã triển khai TQM để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
•
TQM emphasizes continuous improvement and employee involvement.
TQM nhấn mạnh cải tiến liên tục và sự tham gia của nhân viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland