tow truck
US /ˈtoʊ trʌk/
UK /ˈtoʊ trʌk/

1.
xe cứu hộ, xe kéo
a vehicle used for towing or transporting disabled or illegally parked vehicles
:
•
The broken-down car was hauled away by a tow truck.
Chiếc xe bị hỏng đã được kéo đi bởi một chiếc xe cứu hộ.
•
A tow truck arrived to remove the illegally parked vehicle.
Một chiếc xe cứu hộ đã đến để di dời chiếc xe đậu trái phép.