Nghĩa của từ "food truck" trong tiếng Việt.
"food truck" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
food truck
US /ˈfuːd ˌtrʌk/
UK /ˈfuːd ˌtrʌk/

Danh từ
1.
xe bán đồ ăn, xe tải thực phẩm
a large vehicle, such as a van or truck, that has been fitted out with equipment for cooking and selling food
Ví dụ:
•
We grabbed some tacos from the food truck at the park.
Chúng tôi đã mua vài chiếc bánh taco từ xe bán đồ ăn ở công viên.
•
The city has many popular food trucks offering diverse cuisines.
Thành phố có nhiều xe bán đồ ăn nổi tiếng cung cấp các món ăn đa dạng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland