Nghĩa của từ touchline trong tiếng Việt.
touchline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
touchline
US /ˈtʌtʃ.laɪn/
UK /ˈtʌtʃ.laɪn/

Danh từ
1.
đường biên dọc
either of the two lines that mark the long sides of a soccer field or other sports field
Ví dụ:
•
The ball went out over the touchline.
Bóng đã ra ngoài qua đường biên dọc.
•
The coach stood near the touchline, shouting instructions.
Huấn luyện viên đứng gần đường biên dọc, la hét chỉ dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland