Nghĩa của từ toppling trong tiếng Việt.
toppling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toppling
Động từ
1.
lật đổ
to (cause to) lose balance and fall down:
Ví dụ:
•
The statue of the dictator was toppled (over) by the crowds.
Học từ này tại Lingoland