Nghĩa của từ toffee trong tiếng Việt.

toffee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

toffee

US /ˈtɑː.fi/
UK /ˈtɑː.fi/
"toffee" picture

Danh từ

1.

kẹo bơ cứng

a hard, chewy, often brown candy made by boiling sugar and butter together

Ví dụ:
She loves eating sticky toffee.
Cô ấy thích ăn kẹo bơ cứng dính.
The dessert was topped with a rich toffee sauce.
Món tráng miệng được phủ một lớp sốt kẹo bơ cứng đậm đà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland