Nghĩa của từ tiredness trong tiếng Việt.
tiredness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiredness
US /ˈtaɪrd.nəs/
UK /ˈtaɪrd.nəs/

Danh từ
1.
sự mệt mỏi, sự uể oải
the state of needing sleep or rest; weariness
Ví dụ:
•
After a long day of work, he felt a deep sense of tiredness.
Sau một ngày dài làm việc, anh ấy cảm thấy một sự mệt mỏi sâu sắc.
•
Her constant tiredness was a symptom of her illness.
Sự mệt mỏi liên tục của cô ấy là một triệu chứng của bệnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland