Nghĩa của từ tiebreaker trong tiếng Việt.
tiebreaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiebreaker
US /ˈtaɪˌbreɪ.kər/
UK /ˈtaɪˌbreɪ.kər/

Danh từ
1.
vòng đấu phụ, trận đấu quyết định
an extra contest or period of play to decide the winner when two or more competitors are tied
Ví dụ:
•
The game went into a tiebreaker after both teams scored equally.
Trận đấu bước vào vòng đấu phụ sau khi cả hai đội ghi điểm bằng nhau.
•
They had to play a tiebreaker to determine the champion.
Họ phải chơi một trận đấu phụ để xác định nhà vô địch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland